![]() |
Tên thương hiệu: | Hnanast |
Số mẫu: | HN-620 |
MOQ: | 1kg |
Giá cả: | 5.85-6.88$ |
Chi tiết bao bì: | 25kg |
Điều khoản thanh toán: | L/C,D/A,D/P,T/T,Western Union |
Cao su silicone lỏng lưu hóa thiếc (LSR) cấp công nghiệp
Cao su silicone lỏng lưu hóa thiếc (LSR) là vật liệu được ưa chuộng để làm khuôn kiến trúc nhờ sự cân bằng giữa tính linh hoạt, độ bền và giá cả phải chăng. Là silicone lưu hóa ở nhiệt độ phòng (RTV-2), nó cung cấp các giải pháp thiết thực để tạo ra các khuôn chi tiết và có thể tái sử dụng trong xây dựng, cảnh quan và thiết kế trang trí. Hướng dẫn này khám phá các thuộc tính chính, ứng dụng và từ khóa thân thiện với SEO để tăng khả năng hiển thị cho các chuyên gia xây dựng và nhà sản xuất khuôn.
Các thuộc tính chính của LSR lưu hóa thiếc
1. Tính linh hoạt và khả năng chống rách tuyệt vời
- Chịu được việc tháo khuôn nhiều lần mà không bị hư hỏng, lý tưởng cho các thiết kế kiến trúc phức tạp (ví dụ: bê tông trang trí, tấm hình học).
- Duy trì hình dạng nguyên vẹn ngay cả khi chịu áp lực, đảm bảo tái tạo khuôn nhất quán.
2. Quá trình đóng rắn nhanh chóng và dễ dàng
- Đóng rắn ở nhiệt độ phòng (thường là 4–24 giờ), giảm thời gian ngừng sản xuất so với silicones đóng rắn bằng nhiệt.
- Không cần thiết bị chuyên dụng, giúp dễ dàng tiếp cận với các xưởng nhỏ hoặc các dự án tại chỗ.
3. Tiết kiệm chi phí cho việc sử dụng quy mô lớn
- Giá cả phải chăng hơn so với silicones lưu hóa bạch kim, phù hợp với các nhà xây dựng và nhà sản xuất có ngân sách eo hẹp.
- Thời hạn sử dụng lâu (6–12 tháng) giảm thiểu lãng phí vật liệu.
4. Khả năng kháng hóa chất và thời tiết
- Chống ẩm, tia UV và axit/kiềm nhẹ, đảm bảo tuổi thọ cho các khuôn ngoài trời (ví dụ: tượng vườn, các yếu tố mặt tiền).
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 200°C (392°F), phù hợp với các ứng dụng bê tông đúc sẵn và nhựa.
5. Không độc hại và thân thiện với người dùng
- An toàn khi tiếp xúc với da trong quá trình thi công thủ công, không giống như một số vật liệu khuôn công nghiệp.
- Độ co ngót thấp (<0.2%) giữ lại các chi tiết tốt trong khuôn.
Ứng dụng trong làm khuôn kiến trúc
- Đúc bê tông: Cột, lan can, gạch trang trí và đá lát.
- Tấm mặt tiền & tường: Thiết kế 3D phức tạp, phù điêu và bề mặt có kết cấu.
- Cảnh quan: Khuôn có thể tái sử dụng cho đồ trang trí sân vườn, đài phun nước và đá nhân tạo.
- Phục hồi: Sao chép các yếu tố kiến trúc lịch sử một cách chính xác.
So sánh với các vật liệu thay thế
- so với Silicone bạch kim: Chi phí trả trước thấp hơn nhưng ít phù hợp hơn cho các ứng dụng nhiệt độ cao (>200°C).
- so với Cao su polyurethane: Tính linh hoạt vượt trội và tuổi thọ cao hơn, mặc dù đóng rắn chậm hơn một chút.
![]() |
Tên thương hiệu: | Hnanast |
Số mẫu: | HN-620 |
MOQ: | 1kg |
Giá cả: | 5.85-6.88$ |
Chi tiết bao bì: | 25kg |
Điều khoản thanh toán: | L/C,D/A,D/P,T/T,Western Union |
Cao su silicone lỏng lưu hóa thiếc (LSR) cấp công nghiệp
Cao su silicone lỏng lưu hóa thiếc (LSR) là vật liệu được ưa chuộng để làm khuôn kiến trúc nhờ sự cân bằng giữa tính linh hoạt, độ bền và giá cả phải chăng. Là silicone lưu hóa ở nhiệt độ phòng (RTV-2), nó cung cấp các giải pháp thiết thực để tạo ra các khuôn chi tiết và có thể tái sử dụng trong xây dựng, cảnh quan và thiết kế trang trí. Hướng dẫn này khám phá các thuộc tính chính, ứng dụng và từ khóa thân thiện với SEO để tăng khả năng hiển thị cho các chuyên gia xây dựng và nhà sản xuất khuôn.
Các thuộc tính chính của LSR lưu hóa thiếc
1. Tính linh hoạt và khả năng chống rách tuyệt vời
- Chịu được việc tháo khuôn nhiều lần mà không bị hư hỏng, lý tưởng cho các thiết kế kiến trúc phức tạp (ví dụ: bê tông trang trí, tấm hình học).
- Duy trì hình dạng nguyên vẹn ngay cả khi chịu áp lực, đảm bảo tái tạo khuôn nhất quán.
2. Quá trình đóng rắn nhanh chóng và dễ dàng
- Đóng rắn ở nhiệt độ phòng (thường là 4–24 giờ), giảm thời gian ngừng sản xuất so với silicones đóng rắn bằng nhiệt.
- Không cần thiết bị chuyên dụng, giúp dễ dàng tiếp cận với các xưởng nhỏ hoặc các dự án tại chỗ.
3. Tiết kiệm chi phí cho việc sử dụng quy mô lớn
- Giá cả phải chăng hơn so với silicones lưu hóa bạch kim, phù hợp với các nhà xây dựng và nhà sản xuất có ngân sách eo hẹp.
- Thời hạn sử dụng lâu (6–12 tháng) giảm thiểu lãng phí vật liệu.
4. Khả năng kháng hóa chất và thời tiết
- Chống ẩm, tia UV và axit/kiềm nhẹ, đảm bảo tuổi thọ cho các khuôn ngoài trời (ví dụ: tượng vườn, các yếu tố mặt tiền).
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 200°C (392°F), phù hợp với các ứng dụng bê tông đúc sẵn và nhựa.
5. Không độc hại và thân thiện với người dùng
- An toàn khi tiếp xúc với da trong quá trình thi công thủ công, không giống như một số vật liệu khuôn công nghiệp.
- Độ co ngót thấp (<0.2%) giữ lại các chi tiết tốt trong khuôn.
Ứng dụng trong làm khuôn kiến trúc
- Đúc bê tông: Cột, lan can, gạch trang trí và đá lát.
- Tấm mặt tiền & tường: Thiết kế 3D phức tạp, phù điêu và bề mặt có kết cấu.
- Cảnh quan: Khuôn có thể tái sử dụng cho đồ trang trí sân vườn, đài phun nước và đá nhân tạo.
- Phục hồi: Sao chép các yếu tố kiến trúc lịch sử một cách chính xác.
So sánh với các vật liệu thay thế
- so với Silicone bạch kim: Chi phí trả trước thấp hơn nhưng ít phù hợp hơn cho các ứng dụng nhiệt độ cao (>200°C).
- so với Cao su polyurethane: Tính linh hoạt vượt trội và tuổi thọ cao hơn, mặc dù đóng rắn chậm hơn một chút.